1. 騎腳踏車 - Đi xe đạp
2. 排隊 - Xếp
hàng
3. 使用購物袋 - Mang túi mua đồ
4. 有困難找警察 - Gặp khó khăn nhờ cảnh sát giúp đỡ
5. 坐捷運不能吃東西 - Không ăn trên tàu điện ngầm
6. 環保吸管 - Ống hút bảo vệ môi trường
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC NHẬT
ĐÀI
Etiam at libero iaculis, mollis justo non, blandit augue. Vestibulum sit amet sodales est, a lacinia ex. Suspendisse vel enim sagittis, volutpat sem eget, condimentum sem.
0 nhận xét: